Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp chế



verb
To tyrannize, to persecute
hỠsẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình they are ready to persecute their political opponents
kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak

[áp chế]
to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress
HỠsẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình
They are ready to persecute their political opponents
Kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp
In a class society, the strong tyrannize the weak


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.